Robot lau sàn tự động Nilfisk SC25 – Làm sạch thông minh, nhỏ gọn, hiệu quả vượt trội
Nilfisk SC25 là máy chà sàn tự động thông minh, linh hoạt và đáng tin cậy – giải pháp lý tưởng để tối ưu nguồn lực, tiết kiệm thời gian và đảm bảo chất lượng vệ sinh ổn định trong mọi môi trường làm việc.
Máy chà sàn tự động Nilfisk SC25 đa năng, thông minh, hoạt động chỉ với một lần chạm. Giải phóng thời gian và nguồn lực của khách hàng, đồng thời mang đến trải nghiệm vệ sinh ổn định và đáng tin cậy.
Nilfisk SC25 được phát triển dựa trên sự hợp tác giữa Nilfisk và LionsBot, với tầm nhìn chung hướng tới một tương lai sạch hơn và bền vững hơn.
Máy được thiết kế để xử lý các công việc tốn nhiều công sức và thời gian, giúp nhân viên của bạn có thể tập trung vào việc phục vụ khách hàng tốt hơn, đồng thời giảm áp lực cho lịch làm sạch hằng ngày.

Ưu điểm vượt trội của máy lau sàn tự động Nilfisk SC25
- Hiệu suất chà và sấy khô tự động vượt trội, cho phép làm sạch hiệu quả mà ít gây gián đoạn đến hoạt động kinh doanh – ngay cả ở những khu vực đông người qua lại.

- Dễ dàng khởi động và thiết lập lộ trình làm sạch tự động, nhanh chóng triển khai và máy học lộ trình trong thời gian ngắn.
- Loại bỏ sự thiếu nhất quán và quy trình không đều, mang lại tiêu chuẩn làm sạch cao nhất.
- Hệ thống định lượng hóa chất thông minh, xử lý hiệu quả cả những vết bẩn cứng đầu nhất.
- Công nghệ quét nhẹ giúp thu gom rác nhỏ, đảm bảo điều kiện tối ưu cho việc làm sạch.
- Cảm biến an toàn và lập trình thông minh cho phép máy hoạt động an toàn xung quanh khách hàng trong giờ làm việc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY LAU SÀN TỰ ĐỘNG NILFISK SC25
Mô tả |
Unit |
SC25 |
Loại bàn chải |
- |
Bàn chải ống (Head brush)
Bàn chải tròn (Side brush)
|
Thời gian vận hành tối đa |
giờ |
03 |
Tốc độ di chuyển tối đa |
m/s |
1 |
Công suất định mức |
W |
626 |
Điện áp và dung lượng Ắc quy |
V/Ah |
25.6/40 |
Độ ồn |
Db(A) |
64 |
Lưu lượng nước |
cl/m |
≤ 300
|
Tốc độ bàn chải tròn/ bàn chải ống |
rpm |
up to 1200 |
Kích thước, DxRxC |
cm |
72.2 / 65.4 / 91 |
Trọng lượng (gvw) |
kg |
126.9 |
Năng suất tối đa |
m2/h |
1317 |
Đường kính bàn chải biên |
cm |
36.6 |
Bề rộng môi hút |
cm |
59 |
Dung tích thùng chứa nước sạch/ nước thải |
L |
22/25 |